Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

miễn trách

Academic
Friendly

Từ "miễn trách" trong tiếng Việt có nghĩakhông bị trách móc, không bị buộc tội hay không phải chịu trách nhiệm về một hành động nào đó. Khi ai đó được "miễn trách", nghĩa là họ được tha thứ hoặc không bị yêu cầu phải giải thích hay bồi thường cho những đã xảy ra.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "miễn" có nghĩa là "tha cho" hoặc "không phải", còn "trách" nghĩa là "trách móc" hay "buộc tội".
  • Ý nghĩa: Tóm lại, "miễn trách" có thể hiểu "tha thứ không buộc tội".
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Trong trường hợp này, bạn sẽ được miễn trách bạn không biết quy định."
    • "Nếu bạn thành thật khai báo, bạn có thể được miễn trách."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Theo quy định mới, những người vi phạm lần đầu sẽ được miễn trách trong một số tình huống đặc biệt."
    • "Chúng ta cần xem xét liệu có thể miễn trách cho những người không ý định xấu."
Phân biệt các biến thể:
  • Miễn trừ: Cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong các tình huống pháp lý hơn, tức là không phải chịu trách nhiệm hoặc nghĩa vụ nào đó.

    • dụ: "Người lao động được miễn trừ nghĩa vụ quân sự trong thời gian học tập."
  • Miễn phí: Nghĩa là không phải trả tiền cho một dịch vụ hoặc sản phẩm nào đó.

    • dụ: "Trong chương trình khuyến mãi, khách hàng sẽ được nhận miễn phí."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Tha thứ: Cũng có nghĩamiễn trách, nhưng thường đi kèm với cảm xúc hơn.

    • dụ: "Tôi tha thứ cho bạn bạn đã làm điều sai trái."
  • Khoan dung: Nghĩa là rộng lượng, không dễ dàng trách móc hay chỉ trích người khác.

    • dụ: " giáo rất khoan dung với những học sinh mắc lỗi."
Từ gần giống:
  • Trách nhiệm: Nghĩa là nghĩa vụ phải thực hiện, ngược với "miễn trách".
    • dụ: "Mỗi người đều phải trách nhiệm với hành động của mình."
Kết luận:

"Miễn trách" một khái niệm quan trọng trong giao tiếp ứng xử hàng ngày. thể hiện sự thấu hiểu, khoan dung lòng nhân ái trong các mối quan hệ.

  1. Tha cho, không trách móc.

Comments and discussion on the word "miễn trách"